Hệ thống phân phối Viglacera Việt Nam
Địa chỉ: Nguyễn Xiển, Thanh Xuân, Hà Nội
Điện thoại: (024) 665 222 34 - Hotline : 0979 967 686
Email : banhanganhung@gmail.com - website:
Bảng báo giá Bồn cầu Viglacera
Việt Nam, ngày 21 tháng 11 năm 2024 Hệ thống phân phối Viglacera Việt Nam cám ơn quý khách hàng đã quan tâm và sử dụng sản phẩm của Viglacera Việt Nam. Sau đây Viglacera Việt Nam xin gửi tới quý khách hàng bảng báo giá bán lẻ sản phẩm Bồn cầu Viglacera mới nhất được chúng tôi cập nhật vào ngày 21 tháng 11 năm 2024 .STT | Tên sản phẩm | Mã SP | Đơn giá | SL | Thành tiền | Hình ảnh |
1 | Bồn cầu Viglacera 1 khối V45 | V45M | 3,200,000đ | 01 | 3,200,000đ | |
2 | Bồn cầu Viglacera 1 khối V37M | V37M | 2,700,000đ | 01 | 2,700,000đ | |
3 | Bồn cầu Viglacera 1 khối V199 | V199 | 4,650,000đ | 01 | 4,650,000đ | |
4 | Bồn cầu Viglacera 1 khối V51 | V51 | 4,650,000đ | 01 | 4,650,000đ | |
5 | Bồn cầu Viglacera 1 khối V42 | V42 | 3,500,000đ | 01 | 3,500,000đ | |
6 | Bồn cầu Viglacera 1 khối V41 | V41 | 3,550,000đ | 01 | 3,550,000đ | |
7 | Bồn cầu Viglacera 1 khối V39M | V39M | 2,850,000đ | 01 | 2,850,000đ | |
8 | Bồn cầu Viglacera 1 khối V38 | V38 | 2,990,000đ | 01 | 2,990,000đ | |
9 | Bồn cầu Viglacera 1 khối V35M | V35M | 3,480,000đ | 01 | 3,480,000đ | |
10 | Bồn cầu Viglacera 1 khối C0504 | C0504 | 2,660,000đ | 01 | 2,660,000đ | |
11 | Bồn cầu Viglacera 1 Khối C109 | C109 | 2,780,000đ | 01 | 2,780,000đ | |
12 | Bồn cầu Viglacera 1 Khối BL5V | BL5V | 2,650,000đ | 01 | 2,650,000đ | |
13 | Bồn cầu trẻ em Viglacera 1 khối BTE | BTE | 1,750,000đ | 01 | 1,750,000đ | |
14 | Bồn cầu Viglacera 1 Khối V64 | V64 | 3,850,000đ | 01 | 3,850,000đ | |
15 | Bồn cầu Viglacera 1 Khối V63 | V63 | 4,100,000đ | 01 | 4,100,000đ | |
16 | Bồn cầu Viglacera 1 Khối V62 | V62 | 3,990,000đ | 01 | 3,990,000đ | |
17 | Bồn cầu Viglcera 1 khối mekong MK2 New | MK2 | 2,800,000đ | 01 | 2,800,000đ | |
18 | Bồn cầu Viglacera 1 Khối BL5 (BL5M) | BL5(BL5M) | 2,750,000đ | 01 | 2,750,000đ | |
19 | Bồn cầu Viglacera 2 khối VI44 | VI44 | 1,590,000đ | 01 | 1,590,000đ | |
20 | Bồn cầu Viglacera 2 Khối VI77 | VI77 | 1,650,000đ | 01 | 1,650,000đ | |
21 | Bồn cầu Viglacera 2 Khối VI28 | VI28 | 1,650,000đ | 01 | 1,650,000đ | |
22 | Bồn cầu Viglacera 2 Khối VT18M | VT18M | 1,650,000đ | 01 | 1,650,000đ | |
23 | Bồn cầu Viglacera 2 Khối VI66 | VI66 | 1,650,000đ | 01 | 1,650,000đ | |
24 | Bồn cầu Viglacera 2 Khối VT34 | VT34 | 1,650,000đ | 01 | 1,650,000đ | |
25 | Bồn cầu Viglacera 2 Khối VI88 | VI88 | 1,650,000đ | 01 | 1,650,000đ | |
26 | Bồn cầu Viglacera 2 Khối nắp êm VI107 | VI107 | 2,100,000đ | 01 | 2,100,000đ | |
27 | Bồn cầu thông minh Viglacera V91 | V91 | 38,500,000đ | 01 | 38,500,000đ | |
28 | Bồn cầu thông minh Viglacera V90 | V90 | 35,000,000đ | 01 | 35,000,000đ | |
29 | Bồn cầu thông minh Viglacera V93 | V93 | 18,200,000đ | 01 | 18,200,000đ | |
30 | Bồn cầu thông minh Viglacera V94 | V94 | 18,550,000đ | 01 | 18,550,000đ | |
31 | Bồn cầu thông mình Viglcera V94R | V94R | 19,950,000đ | 01 | 19,950,000đ | |
32 | Bồn cầu thông minh Viglacera V94.RW | V94.RW | 19,550,000đ | 01 | 19,550,000đ | |
33 | Bồn cầu thông minh Viglacera V94.GW | V94.GW | 21,000,000đ | 01 | 21,000,000đ | |
34 | Bồn cầu thông minh Viglacera V93.GW | V93.GW | 21,000,000đ | 01 | 21,000,000đ | |
35 | Bồn cầu thông minh Viglacera V93.RW | V93.RW | 19,550,000đ | 01 | 19,550,000đ | |
36 | Bồn cầu thông mình Viglacera V96 | V96 | 17,500,000đ | 01 | 17,500,000đ | |
37 | Bồn cầu thông minh Viglacera V95 | V95 | 17,500,000đ | 01 | 17,500,000đ | |
38 | Bồn cầu két nước âm tường Viglacera V50 | V50 | 9,150,000đ | 01 | 9,150,000đ | |
39 | Bồn cầu két nước âm tường Viglacera V55 | V55 | 8,800,000đ | 01 | 8,800,000đ |